Có 4 kết quả:

导语 dǎo yǔ ㄉㄠˇ ㄩˇ導語 dǎo yǔ ㄉㄠˇ ㄩˇ岛屿 dǎo yǔ ㄉㄠˇ ㄩˇ島嶼 dǎo yǔ ㄉㄠˇ ㄩˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) preamble
(2) introduction
(3) (journalism) lede
(4) lead paragraph

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) preamble
(2) introduction
(3) (journalism) lede
(4) lead paragraph

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

quần đảo

Từ điển Trung-Anh

island

Bình luận 0